CÔNG BỐ BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE TIỀN PHONG 2022 ĐẦY ĐỦ, BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE

BẢNG GIÁ

Phụ khiếu nại nối ống HDPE – uy tín Hathaco

Áp dụng từ ngày 16 tháng 05 năm 2022

Lưu ý:Khi gửi giao dịch qua email quý khách hàng vui lòng điền không hề thiếu thông tin: tên, số điện thoại cảm ứng di động, địa điểm giao sản phẩm để chúng tôi liên lạc lại.Đơn vị tính: VNĐ.

Bạn đang xem: Bảng giá phụ kiện hdpe

* báo giá này thay thế cho các phiên bản báo giá trước đây.

** người sử dụng vui lòng contact trực tiếp cùng với phòng kinh doanh để biết thêm thông tin chi tiết.

Xem thêm: Phối Đồ Mùa Đông Cho Người Béo Cực Đơn Giản, 404 Not Found

Tải xuống bảng báo giá phụ kiện ren ống HDPE:

*

Tên thiết bị tư
Kích thước
Đơn vị
Đơn giá (VNĐ)Ghi chúChưa VATĐã bao gồm VAT (8%)Măng sông nối ống (Straight Coupling)Măng sông thu (Reducing Coupling)Măng sông một đầu ren ngoại trừ (Male Adaptor)Măng sông một đầu ren vào (Female Adaptor)Tê số đông (Equal Tee)Tê thu (Reducing Tee)Tê một đầu ren ngoại trừ (Male Tee)Tê một đầu ren trong (Female Tee)Cút 900 (Equal Elbow)Cút 900 ren bên cạnh (Male Elbow)Cút 900 ren vào (Female Elbow)Nút bịt (End Cap)Đai phát xuất với vòng kim loại tăng tốc (Clamp Saddles) – Bulong mạMăng sông mặt bích (Flanged Coupler)Van PP 2 đầu rắc co (Valve PP)Măng sông nối ống tròn (Straight Coupling)Tê cân tròn (Equal Tee)Cút 900 tròn (Equal Elbow)Đai xuất xứ cắm ống trực tiếp
*
20x20mmCái15.40016.632PN16
25x25mmCái22.70024.516PN16
32x32mmCái33.30035.964PN16
40x40mmCái58.40063.072PN16
50x50mmCái103.600111.888PN16
63x63mmCái159.000171.720PN16
75x75mmCái284.400307.152PN16
90x90mmCái376.100406.188PN16
110x110mmCái673.300727.164PN16
*
25x20mmCái21.10022.788PN16
32x20mmCái33.50036.180PN16
32x25mmCái33.50036.180PN16
40x20mmCái46.20049.896PN16
40x25mmCái46.20049.896PN16
40x32mmCái51.80055.944PN16
50x25mmCái65.80071.064PN16
50x32mmCái72.60078.408PN16
50x40mmCái85.20092.016PN16
63x25mmCái101.900110.052PN16
63x32mmCái107.700116.316PN16
63x40mmCái121.300131.004PN16
63x50mmCái140.600151.848PN16
75x50mmCái272.700294.516PN16
75x63mmCái284.700307.476PN16
90x50mmCái311.900336.852PN16
90x63mmCái311.900336.852PN16
90x75mmCái347.100374.868PN16
110x90mmCái612.300661.284PN16
*
20mmx1/2″Cái10.00010.800PN16
20mmx3/4”Cái10.20011.016PN16
20mmx1”Cái10.20011.016PN16
25mmx1/2”Cái13.70014.796PN16
25mmx3/4”Cái13.70014.796PN16
25mmx1”Cái13.70014.796PN16
32mmx3/4”Cái19.40020.952PN16
32mmx1”Cái19.40020.952PN16
40mmx1”Cái41.10044.712PN16
40mmx1.1/4”Cái41.60044.928PN16
40mmx1.1/2”Cái41.60044.928PN16
50mmx1.1/2”Cái59.30064.044PN16
50mmx2”Cái60.50065.340PN16
63mmx1.1/2”Cái97.200104.976PN16
63mmx2”Cái98.800106.704PN16
75mmx2″Cái169.600183.168PN16
75mmx2.1/2″Cái176.000190.080PN16
90mmx2″Cái205.900222.372N16
90mmx2.1/2″Cái205.900222.372N16
90mmx3″Cái205.900222.372PN16
110mmx4″Cái362.300391.284PN16
*
20mmx1/2”Cái11.10011.988PN16
20mmx3/4”Cái11.10011.988PN16
25mmx1/2”Cái15.10016.308PN16
25mmx3/4”Cái15.10016.308PN16
25mmx1”CáiPN16
32mmx1”Cái21.70023.436PN16
40mmx1.1/4”Cái40.20043.416PN16
50mmx1.1/2”Cái78.50084.780PN16
63mmx2”Cái124.700134.676PN16
75mmx2″CáiPN16
75mmx2.1/2”Cái181.900196.452PN16
90mmx3″Cái285.000307.800PN16
110mmx4″CáiPN16
*
20x20mm Cái23.60025.488PN16
25x25mm Cái32.10034.668PN16
32x32mm Cái49.50053.460PN16
40x40mm Cái98.000105.840PN16
50x50mm Cái157.100169.668PN16
63x63mm Cái261.200282.096PN16
75x75mm Cái448.500484.380PN16
90x90mm Cái617.900667.332PN16
110x110mm (N.Khẩu) Cái1.315.7001.420.956PN10
*
25x20mm Cái38.10041.148PN16
32x20mm Cái48.50052.380PN16
32x25mm Cái48.50052.380PN16
40x20mm Cái88.90096.012PN16
40x25mm Cái88.90096.012PN16
40x32mm Cái88.90096.012PN16
50x25mm Cái132.800143.424PN16
50x32mm Cái132.800143.424PN16
50x40mm Cái142.800154.224PN16
63x25mm Cái210.000226.800PN16
63x32mm Cái210.000226.800PN16
63x40mm Cái219.500237.060PN16
63x50mm Cái229.400247.752PN16
75x50mm Cái371.900401.652PN16
75x63mm Cái398.500430.380PN16
90x63mm Cái603.800652.104PN16
90x75mm Cái603.800652.104PN16
110x90mm CáiPN16
*
20mmx1/2”Cái22.50024.300PN16
20mmx3/4”CáiPN16
25mmx1/2”Cái31.70034.236PN16
25mmx3/4”Cái31.70034.236PN16
25mmx1”CáiPN16
*
20mmx1/2”Cái23.60025.488PN16
20mmx3/4”CáiPN16
25mmx1/2”Cái32.70035.613PN16
25mmx3/4”Cái32.70035.613PN16
*
20x20mmCái18.70020.196PN16
25x25mmCái24.50026.460PN16
32x32mmCái34.40037.152PN16
40x40mmCái66.80072.144PN16
50x50mmCái108.000116.640PN16
63x63mmCái174.200188.136PN16
75x75mmCái318.900344.412PN16
90x90mmCái433.700468.396PN16
110x110mmCái807.900872.532PN16
*
20mmx1/2”Cái12.30013.284PN16
20mmx3/4”Cái12.30013.284PN16
25mmx1/2”Cái15.60016.848PN16
25mmx3/4”Cái15.60016.848PN16
25mmx1”Cái16.60017.928PN16
*
20mmx1/2”Cái14.30015.444PN16
20mmx3/4”CáiPN16
25mmx1/2”Cái20.20021.816PN16
25mmx3/4”Cái20.20021.816PN16
25mmx1”CáiPN16
*
20mmCái9.50010.260PN16
25mmCái11.70012.636PN16
32mmCái16.90018.252PN16
40mmCái35.90038.772PN16
50mmCái59.50064.260PN16
63mmCái99.400107.352PN16
75mmCái166.600179.928PN16
90mmCái203.500

219.780

PN16
110mmCái423.900457.812PN16
*
25mmx1/2”Cái20.20021.816PN16
25mmx3/4”Cái20.20021.816PN16
32mmx1/2”Cái25.90027.972PN16
32mmx3/4”Cái25.90027.972PN16
32mmx1”Cái25.90027.972PN16
40mmx1/2”Cái32.10034.668PN16
40mmx3/4”Cái32.10034.668PN16
40mmx1”Cái32.10034.668PN16
50mmx1/2”Cái35.40038.232PN16
50mmx3/4”Cái35.40038.232PN16
50mmx1”Cái35.40038.232PN16
63mmx1/2”Cái49.50053.460PN16
63mmx3/4”Cái49.50053.460PN16
63mmx1”Cái49.50053.460PN16
63mmx1.1/4”Cái49.50053.460PN16
63mmx1.1/2”CáiPN16
75mmx1/2”Cái67.10072.468PN16
75mmx3/4”Cái67.10072.468PN16
75mmx1”Cái67.10072.468PN16
75mmx1.1/4”Cái67.10072.468PN16
75mmx1.1/2”Cái67.10072.468PN16
75mmx2”Cái67.10072.468PN16
90mmx1/2”Cái79.50085.860PN16
90mmx3/4”Cái79.50085.860PN16
90mmx1”Cái79.50085.860PN16
90mmx1.1/4”Cái79.50085.860PN16
90mmx1.1/2”Cái79.50085.860PN16
90mmx2”Cái79.50085.860PN16
110mmx1/2”Cái98.800106.704PN16
110mmx3/4”Cái98.800106.704PN16
110mmx1”Cái98.800106.704PN16
110mmx1.1/4”Cái98.800106.704PN16
110mmx1.1/2”Cái98.800106.704PN16
110mmx2”Cái98.800106.704PN16
125mmx1/2”CáiPN16
125mmx3/4”Cái145.100156.708PN16
125mmx1”CáiPN16
125mmx1.1/4”Cái145.100156.708PN16
125mmx1.1/2”Cái145.100156.708PN16
125mmx2”Cái145.100156.708PN16
140mmx1/2”Cái204.100220.428PN16
140mmx3/4”Cái204.100220.428PN16
140mmx1”Cái204.100220.428PN16
140mmx1.1/4”CáiPN16
140mmx1.1/2”Cái204.100220.428PN16
140mmx2”Cái204.100220.428PN16
160mmx1/2”Cái213.300230.364PN16
160mmx3/4”Cái213.300230.364PN16
160mmx1”Cái213.300230.364PN16
160mmx1.1/4”Cái213.300230.364PN16
160mmx1.1/2”Cái213.300230.364PN16
160mmx2”Cái213.300230.364PN16
200mmx1”Cái482.800521.424PN16
200mmx1.1/4”Cái482.800521.424PN16
200mmx1.1/2”Cái482.800521.424PN16
200mmx2”Cái482.800521.424PN16
225mmx1.1/2”CáiPN16
225mmx2”Cái484.300523.044PN16
250mmx1.1/2”CáiPN16
250mmx3/4”CáiPN16
250mmx2”CáiPN16
315mmx3/4”Cái853.200921.456PN16
315mmx1.1/2”CáiPN16
315mmx2”Cái853.200921.456PN16
*
63mmx2”Cái646.500698.220PN16
75mmx2.1/2”Cái760.100820.908PN16
90mm x3″Cái1.099.5001.187.460PN16
110mm x 4″Cái1.630.8001.761.264PN16
20x20mmCái49.50053.460PN16
25x25mmCái82.50089.100PN16
32x32mmCái100.000108.000PN16
40x40mmCái197.800213.624PN16
50x50mmCái317.200342.576PN16
63x63mmCái524.200566.136PN16
75x75mm (N.Khẩu)Cái720.900778.572PN16
90x90mm (N.Khẩu)Cái1.190.3001.285.524PN16
110x110mm (N.Khẩu)Cái1.828.5001.974.780PN16
*
32x32mmCái26.60028.728PN10
40x40mmCái46.60050.328PN10
50x50mmCái82.80089.424PN10
63x63mmCái127.200137.376PN10
*
32x32mmCái39.60042.768PN10
40x40mmCái78.30084.564PN10
50x50mmCái125.700135.756PN10
63x63mmCái209.100225.828PN10
*
32x32mmCái27.50029.700PN10
40x40mmCái53.40057.672PN10
50x50mmCái86.40093.312PN10
63x63mmCái139.300150.444PN10
*
40x20mmCái40.00043.200PN16
40x25mmCái43.50046.980PN16
50x20mmCái43.10046.548PN16
50x25mmCái46.60050.328PN16
63x20mmCái56.50061.020PN16
63x25mmCái60.00064.800PN16

Để cài lẻ phụ khiếu nại ống HDPE, vui lòng truy cập link này.

Báo giá bán phụ khiếu nại HDPE hàn 2021

Báo giá phụ kiện HDPE – cun cút 90º – Nối góc 90º

*

Cút 90º – phụ kiện HDPE hàn Thuận Phát

ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZEÁP SUẤT (PN)ĐƠN GIÁ – PRICE/ Đơn vị tính: VNĐ/cái (Unit: VNĐ/pc)
 TRƯỚC VATBEFORE VATTHANH TOÁNPAY
1106145,545160,100
8178,636196,500
10215,636237,200
12.5259,000284,900
16311,091342,200
1256190,818209,900
8231,727254,900
10282,818311,100
12.5259,000284,900
16311,091342,200
1406246,364271,000
8301,364331,500
10367,545404,300
12.5443,455487,800
16533,545586,900
1606329,091362,000
8399,636439,600
10486,364535,000
12.5591,000650,100
16705,909776,500
1806428,364471,200
8523,818576,200
10642,091706,300
12.5775,000852,500
16926,4551,019,100
2006543,818598,200
8663,545729,900
10807,182887,900
12.5978,5451,076,400
161,175,6361,293,200
2256869,909956,900
81,059,2731,165,200
101,059,2731,165,200
12.51,282,7271,411,000
161,535,4551,689,000
25061,062,7271,169,000
81,309,0911,440,000
101,594,3641,753,800
12.51,927,8182,120,600
162,308,4552,539,300
28061,425,9091,568,500
81,741,3641,915,500
102,120,0912,332,100
12.52,561,6362,817,800
163,079,0913,387,000
31562,046,5452,251,200
82,521,7272,773,900
103,069,3643,376,300
12.53,703,7274,074,100
164,452,9094,898,200
35563,161,9093,478,100
83,899,4554,289,400
104,742,5455,216,800
12.55,726,0006,298,600
166,885,5457,574,100
40064,107,2734,518,000
85,039,5455,543,500
106,151,4556,766,600
12.57,424,9098,167,400
168,931,6369,824,800
45065,404,6365,945,100
86,634,3647,297,800
108,088,0008,896,800
12.59,783,54510,761,900
1611,740,63612,914,700
50067,603,6368,364,000
88,850,8189,735,900
1010,762,09111,838,300
12.513,035,00014,338,500
1615,609,81817,170,800
56069,920,45510,912,500
812,162,27313,378,500
1014,847,45516,332,200
12.517,932,54519,725,800
630613,486,18214,834,800
816,594,81818,254,300
1020,229,00022,251,900
12.524,390,00026,829,000

Báo giá phụ khiếu nại HDPE – cun cút 45º (Chếch)

*

ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZEÁP SUẤT (PN)ĐƠN GIÁ – PRICE/ Đơn vị tính: VNĐ/cái (Unit: VNĐ/pc)
 TRƯỚC VATBEFORE VATTHANH TOÁNPAY
1106111,000122,100
8136,273149,900
10164,545181,000
12.5197,636217,400
16237,091260,800
1256143,636158,000
8174,273191,700
10212,727234,000
12.5258,000283,800
16309,091340,000
1406187,455206,200
8229,273252,200
10279,909307,900
12.5337,364371,100
16406,000446,600
1606248,273273,100
8301,818332,000
10367,091403,800
12.5445,909490,500
16532,545585,800
1806316,909348,600
8387,000425,700
10474,636522,100
12.5573,000630,300
16684,455752,900
2006402,636442,900
8491,182540,300
10597,818657,600
12.5724,364796,800
16870,455957,500
2256512,091563,300
8628,000690,800
10764,273 840,700
12.5925,4551,018,000
161,108,0001,218,800
2506816,909898,600
81,006,2731,106,900
101,225,364 1,347,900
12.51,481,3641,629,500
161,774,0001,951,400
28061,055,4551,161,000
81,288,6361,417,500
101,569,0001,725,900
12.51,895,6362,085,200
162,278,8182,506,700
31561,495,0001,644,500
81,842,0912,026,300
102,242,2732,466,500
12.52,705,2732,975,800
163,252,4553,577,700
35562,131,2732,344,400
82,628,8182,891,700
103,196,9093,516,600
12.53,860,0004,246,000
164,681,1825,149,300
40062,863,0003,149,300
83,513,3643,864,700
104,288,3644,717,200
12.55,175,8185,693,400
166,225,9096,848,500
45063,840,5454,224,600
84,714,3645,185,800
105,747,3646,322,100
12.56,952,2737,647,500
168,342,6369,176,900
50065,653,4556,218,800
86,580,3647,238,400
108,001,3648,801,500
12.59,691,09110,660,200
1611,605,27312,765,800
56067,237,3647,961,100
88,872,6369,759,900
1010,831,18211,914,300
12.513,081,72714,389,900
63069,414,18210,355,600
811,583,90912,742,300
1014,120,81815,532,900
12.517,025,36418,727,900

Bảng giá phụ khiếu nại HDPE -Tê 90º

*

ĐƯỜNG KÍNH (mm)SIZEÁP SUẤT (PN)ĐƠN GIÁ – PRICE
 TRƯỚC VATBEFORE VATTHANH TOÁNPAY
1106226,818249,500
8272,636299,900
10327,182359,900
1256297,000326,700
8359,273395,200
10429,364472,300
1406377,727415,500
8454,727500,200
10547,182601,900
1606503,364553,700
8610,455671,500
10728,273801,100
1806652,364717,600
8786,727865,400
10944,4551,038,900
2006816,909898,600
8992,0911,091,300
101,183,0001,301,300
22561,067,0911,173,800
81,282,2731,410,500
101,546,0911,700,700
25061,343,6361,478,000
81,625,0001,787,500
101,945,3642,139,900
28061,734,0911,907,500
82,095,2732,304,800
102,508,0912,758,900
31562,259,8182,485,800
82,729,0913,002,000
103,284,0913,612,500
35564,151,5454,566,700
85,015,1825,516,700
106,033,6366,637,000
40065,411,4555,952,600
86,554,5457,210,000
107,871,8188,659,000
45067,066,6367,773,300
88,554,3649,409,800
1010,256,27311,281,900
50068,977,9099,875,700
810,864,81811,951,300
1013,020,45514,322,500
560614,299,81815,729,800
817,270,81818,997,900
630618,689,36420,558,300
822,532,72724,786,000

Trên đấy là bảng báo giá phụ khiếu nại HDPE của người tiêu dùng Thuận phân phát – Đơn vị phân phối ống cùng phụ kiện HDPE chất lượng bậc nhất với đôi mươi năm kinh nghiệm và đứng đầu 5 công ty sản xuất vật tư xây dựng lâu đời nhất Việt Nam.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.