1 | Internacional/RS | 38 | 26 | 2 | 10 | 68% |
2 | Fluminense/RJ | 38 | 23 | 2 | 13 | 61% |
3 | Santos/SP | 38 | 21 | 1 | 16 | 55% |
4 | Corinthians/SP | 38 | 20 | 4 | 14 | 53% |
5 | Goias/GO | 38 | 20 | 6 | 12 | 53% |
6 | America/MG | 38 | 19 | 3 | 16 | 50% |
7 | Palmeiras/SP | 38 | 19 | 2 | 17 | 50% |
8 | Athletico/PR | 38 | 18 | 1 | 19 | 47% |
9 | Botafogo/RJ | 38 | 18 | 1 | 19 | 47% |
10 | Fortaleza/CE | 36 | 17 | 0 | 19 | 47% |
11 | Avai/SC | 38 | 17 | 3 | 18 | 45% |
12 | Sao Paulo/SP | 38 | 17 | 3 | 18 | 45% |
13 | Cuiaba/MT | 37 | 16 | 4 | 17 | 43% |
14 | Atl. Mineiro/MG | 38 | 16 | 0 | 22 | 42% |
15 | Atletico/GO | 38 | 16 | 1 | 21 | 42% |
16 | Bragantino/SP | 38 | 16 | 3 | 19 | 42% |
17 | Coritiba/PR | 38 | 16 | 1 | 21 | 42% |
18 | Flamengo/RJ | 38 | 16 | 1 | 21 | 42% |
19 | Ceara/CE | 37 | 13 | 3 | 21 | 35% |
20 | Juventude/RS | 38 | 12 | 3 | 23 | 32% |
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil khác
Thông tin Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil trên bongda
Wap update đầy đầy đủ với gần như thông tin: sản phẩm công nghệ hạng, số trận, trận thắng - hòa - bài, bàn win - bàn bại - hiệu số, điểm từng đội và hơn nữa nhé là thể hiện những thông tin phụ như lên hạng, xuống hạng, ...
Bạn đang xem: Bảng xếp hạng bóng đá vđqg brazil 2023 mới nhất
Bongda
Wap.com cung cấp ĐẦY ĐỦ các loại BXH bóng đá Brazil nhất: BXH Châu Á, BXH Tài xỉu, BXH phạt góc giúp quý vị theo dõi thông tin đúng đắn nhất.
- BXH Châu Á ship hàng cho quý vị nhiệt tình về xác suất kèo đá bóng khi đưa không thiếu thốn thông tin về chiến hạ - Hòa - Bại cũng tương tự thống kê tỷ lệ trung bình theo kèo láng Châu Á.
- BXH Tài xỉu sẽ cho bạn biết các thông tin thống kê lại về số bàn thắng của các đội bóng với trung bình số bàn trên mỗi trận nhưng mà đội trơn ghi được.
Xem thêm: Các Bước Chăm Sóc Da Cơ Bản Dành Cho Nam Giới, Hướng Dẫn Cách Chăm Sóc Da Cho Nam Giới Toàn Diện
- BXH vạc góc cũng khôn cùng thú vị cùng với thống kê số lần phạt góc được hưởng với bị phân phát với mỗi team bóng.
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2022 vòng 38 bắt đầu nhất
1 | Palmeiras | 38 | 23 | 12 | 3 | 66 | 27 | 39 | 81 | LWDWW |
2 | Internacional RS | 38 | 20 | 13 | 5 | 58 | 31 | 27 | 73 | WWWLW |
3 | Fluminense RJ | 38 | 21 | 7 | 10 | 63 | 41 | 22 | 70 | WWWWW |
4 | Corinthians Paulista SP | 38 | 18 | 11 | 9 | 44 | 36 | 8 | 65 | LDWWD |
5 | CR Flamengo RJ | 38 | 18 | 8 | 12 | 60 | 39 | 21 | 62 | LDLLW |
6 | Atletico Mineiro MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 45 | 37 | 8 | 58 | WWLDW |
7 | Atletico Paranaense | 38 | 16 | 10 | 12 | 48 | 48 | 0 | 58 | WDLWL |
8 | Fortaleza | 38 | 15 | 10 | 13 | 46 | 39 | 7 | 55 | WWDLW |
9 | Sao Paulo | 38 | 13 | 15 | 10 | 55 | 42 | 13 | 54 | WLLDW |
10 | America MG | 38 | 15 | 8 | 15 | 40 | 40 | 0 | 53 | DLWWD |
11 | Botafogo RJ | 38 | 15 | 8 | 15 | 41 | 43 | -2 | 53 | LWWLW |
12 | Santos | 38 | 12 | 11 | 15 | 44 | 41 | 3 | 47 | LLDWL |
13 | Goias | 38 | 11 | 13 | 14 | 40 | 53 | -13 | 46 | LLWLD |
14 | Red Bull Bragantino | 38 | 11 | 11 | 16 | 49 | 59 | -10 | 44 | LLLWL |
15 | Coritiba PR | 38 | 12 | 6 | 20 | 39 | 60 | -21 | 42 | LDWWL |
16 | Cuiaba MT | 38 | 10 | 11 | 17 | 31 | 42 | -11 | 41 | WLDWW |
17 | Ceara | 38 | 7 | 16 | 15 | 34 | 41 | -7 | 37 | WLLLL |
18 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 8 | 12 | 18 | 39 | 57 | -18 | 36 | DDDLL |
19 | Avai SC | 38 | 9 | 8 | 21 | 34 | 60 | -26 | 35 | WWDLL |
20 | Juventude RS | 38 | 3 | 13 | 22 | 29 | 69 | -40 | 22 | LDLLL |
Bảng xếp hạng đá bóng Brazil mới nhất: xem BXH Brazil Serie A hiện tại NHANH với SỚM nhất. Bảng xếp thứ hạng giải bắt đầu nhất: BXH VĐQG Brazil mùa giải 2022 vòng 38 update vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Top ghi bàn VĐQG Brazil 2022Top kiến tạo VĐQG Brazil 2022Top thẻ vạc VĐQG Brazil 2022Bảng xếp hạng bàn chiến thắng VĐQG Brazil 2022Bảng xếp thứ hạng bàn thảm bại VĐQG Brazil 2022
VĐQG Brazil
Tên giải đấu | VĐQG Brazil |
Tên khác | Brazil Serie A |
Tên tiếng Anh | |
Mùa giải hiện nay tại | 2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | vật dụng hai, 4 Tháng tứ 2022 |
Mùa giải xong xuôi ngày | sản phẩm công nghệ ba, trăng tròn Tháng mười nhị 2022 |
Vòng đấu hiện tại | 38 |
Thuộc Liên Đoàn | Liên Đoàn bóng đá Nam Mỹ (CONMEBOL) |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |




Site baivanmau.edu.vn sử dụng cookie để nâng cao trải nghiệm của bạn. Liên tiếp truy cập website này, bạn đồng ý với việc áp dụng cookie của website.