Thể Thao 247 hỗ trợ đầy đầy đủ nhất tin tức BXH BÓNG ĐÁ Bundesliga 2015-2016. Quý độc giả rất có thể theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến đường Bundesliga nhanh nhất có thể và đúng mực nhất bên trên website Thethao247.vn của chúng tôi.
Bạn đang xem: Bảng xếp hạng bundesliga 2015
Ngoài ra shop chúng tôi sẽ nỗ lực cung cấp cấp tốc nhất kết quả trực tiếp bóng đá Bundesliga 2015-2016 theo từng vòng, và từng giờ để bạn đọc tiện theo dõi. Đối với các bạn đọc không tồn tại điều kiện để thấy trực tiếp bóng đá qua K+, VTV xuất xắc YOUTUBE, cửa hàng chúng tôi có LỊCH THI ĐẤU, KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ những trận đã đấu với vừa đủ thông tin, video clip bàn win và diễn biến trận đấu trong thể loại LIVESCORE.
Xem thêm: Kiến Thức Điện Tử Cơ Bản Toàn Tập, Giáo Trình Điện Tử Cơ Bản
1 | Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Vf B Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Borussia Moenchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Ingolstadt 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | FC Cologne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Bayer Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đọc Báo VTCBảng tổng chuẩn bị huy chương SEA game 30So sánh chỉ số
Nhận định láng đá
Thể Thao 24h
Địa chỉ giao dịch: Tầng 4, Tòa tháp ngôi sao - Star Tower,đường Dương Đình Nghệ - Phường yên ổn Hòa - Quận cg cầu giấy - Hà Nội;
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Bayern Munich | 34 | 79 | 25 | 4 | 5 | 80 | 18 | 62 | WLLLW |
2 | Vf L Wolfsburg | 34 | 69 | 20 | 9 | 5 | 72 | 38 | 34 | DWWDL |
3 | Monchengladbach | 34 | 66 | 19 | 9 | 6 | 53 | 26 | 27 | LWWWW |
4 | Bayer Leverkusen | 34 | 61 | 17 | 10 | 7 | 62 | 37 | 25 | LWLWD |
5 | Augsburg | 34 | 49 | 15 | 4 | 15 | 43 | 43 | 0 | WLWDL |
6 | Schalke 04 | 34 | 48 | 13 | 9 | 12 | 42 | 40 | 2 | LWLWL |
7 | Borussia Dortmund | 34 | 46 | 13 | 7 | 14 | 47 | 42 | 5 | WLWDW |
8 | Hoffenheim | 34 | 44 | 12 | 8 | 14 | 49 | 55 | -6 | WLLDW |
9 | Eintracht Frankfurt | 34 | 43 | 11 | 10 | 13 | 56 | 62 | -6 | WDWLL |
10 | Werder Bremen | 34 | 43 | 11 | 10 | 13 | 50 | 65 | -15 | LLDWD |
11 | Mainz 05 | 34 | 40 | 9 | 13 | 12 | 45 | 47 | -2 | LWLLW |
12 | Koln | 34 | 40 | 9 | 13 | 12 | 34 | 40 | -6 | DLWDD |
13 | Hannover 96 | 34 | 37 | 9 | 10 | 15 | 40 | 56 | -16 | WWDDL |
14 | Vf B Stuttgart | 34 | 36 | 9 | 9 | 16 | 42 | 60 | -18 | WWWLD |
15 | Hertha Berlin | 34 | 35 | 9 | 8 | 17 | 36 | 52 | -16 | LDLLL |
16 | Hamburger | 34 | 35 | 9 | 8 | 17 | 25 | 50 | -25 | WLDWW |
17 | Freiburg | 34 | 34 | 7 | 13 | 14 | 36 | 47 | -11 | LWDLD |
18 | Paderborn 07 | 34 | 31 | 7 | 10 | 17 | 31 | 65 | -34 | LLLWD |
UEFA Champions League
UEFA Champions League Qualifiers
UEFA Europa League
Relegation Play-off
Relegation
Bảng xếp thứ hạng Bundesliga mùa 2014-2015 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Bayern Munich | 17 | 43 | 14 | 1 | 2 | 46 | 7 | 39 | WLWWL |
2 | Vf L Wolfsburg | 17 | 43 | 13 | 4 | 0 | 38 | 13 | 25 | WDDWW |
3 | Monchengladbach | 17 | 39 | 12 | 3 | 2 | 32 | 14 | 18 | LWWWW |
4 | Bayer Leverkusen | 17 | 36 | 10 | 6 | 1 | 39 | 15 | 24 | WWWWW |
5 | Schalke 04 | 17 | 35 | 10 | 5 | 2 | 26 | 14 | 12 | WWDLW |
6 | Eintracht Frankfurt | 17 | 32 | 9 | 5 | 3 | 36 | 26 | 10 | WWDDW |
7 | Augsburg | 17 | 31 | 9 | 4 | 4 | 28 | 21 | 7 | LDWDL |
8 | Borussia Dortmund | 17 | 30 | 9 | 3 | 5 | 26 | 15 | 11 | WWWWL |
9 | Hoffenheim | 17 | 30 | 9 | 3 | 5 | 31 | 26 | 5 | WDLLW |
10 | Werder Bremen | 17 | 28 | 8 | 4 | 5 | 25 | 24 | 1 | LWWDL |
11 | Mainz 05 | 17 | 24 | 6 | 6 | 5 | 27 | 19 | 8 | WLWLD |
12 | Hamburger | 17 | 23 | 6 | 5 | 6 | 16 | 18 | -2 | WDWLL |
13 | Hannover 96 | 17 | 22 | 6 | 4 | 7 | 21 | 25 | -4 | WDLDL |
14 | Hertha Berlin | 17 | 22 | 6 | 4 | 7 | 17 | 22 | -5 | DLDWD |
15 | Koln | 17 | 21 | 4 | 9 | 4 | 18 | 17 | 1 | DWDWD |
16 | Freiburg | 17 | 21 | 5 | 6 | 6 | 21 | 22 | -1 | WLLWW |
17 | Vf B Stuttgart | 17 | 19 | 5 | 4 | 8 | 18 | 28 | -10 | WWDWW |
18 | Paderborn 07 | 17 | 18 | 4 | 6 | 7 | 21 | 31 | -10 | LLDWD |
Bảng xếp thứ hạng Bundesliga mùa 2014-2015 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Bayern Munich | 17 | 36 | 11 | 3 | 3 | 34 | 11 | 23 | LLWWW |
2 | Monchengladbach | 17 | 27 | 7 | 6 | 4 | 21 | 12 | 9 | WWDWW |
3 | Vf L Wolfsburg | 17 | 26 | 7 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | DWLWD |
4 | Bayer Leverkusen | 17 | 25 | 7 | 4 | 6 | 23 | 22 | 1 | LLDWW |
5 | Koln | 17 | 19 | 5 | 4 | 8 | 16 | 23 | -7 | LDDLD |
6 | Augsburg | 17 | 18 | 6 | 0 | 11 | 15 | 22 | -7 | WWLLL |
7 | Vf B Stuttgart | 17 | 17 | 4 | 5 | 8 | 24 | 32 | -8 | WLLLL |
8 | Borussia Dortmund | 17 | 16 | 4 | 4 | 9 | 21 | 27 | -6 | LDLWD |
9 | Mainz 05 | 17 | 16 | 3 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | LLWDW |
10 | Hannover 96 | 17 | 15 | 3 | 6 | 8 | 19 | 31 | -12 | WDLDL |
11 | Werder Bremen | 17 | 15 | 3 | 6 | 8 | 25 | 41 | -16 | LDDLD |
12 | Hoffenheim | 17 | 14 | 3 | 5 | 9 | 18 | 29 | -11 | LLWLD |
13 | Schalke 04 | 17 | 13 | 3 | 4 | 10 | 16 | 26 | -10 | LLLDD |
14 | Freiburg | 17 | 13 | 2 | 7 | 8 | 15 | 25 | -10 | LDDDL |
15 | Hertha Berlin | 17 | 13 | 3 | 4 | 10 | 19 | 30 | -11 | LLLDW |
16 | Paderborn 07 | 17 | 13 | 3 | 4 | 10 | 10 | 34 | -24 | LWLLL |
17 | Hamburger | 17 | 12 | 3 | 3 | 11 | 9 | 32 | -23 | LWLLL |
18 | Eintracht Frankfurt | 17 | 11 | 2 | 5 | 10 | 20 | 36 | -16 | DLLLL |
Bảng xếp hạng bóng đá Đức bắt đầu nhất: xem BXH VĐQG Đức hiện tại NHANH với SỚM nhất. Bảng xếp thứ hạng giải German Bundesliga bắt đầu nhất: BXH Bundesliga mùa giải 2022-2023 vòng 19 update vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Top ghi bàn Bundesliga 2014-2015Top thiết kế Bundesliga 2014-2015Top thẻ phân phát Bundesliga 2014-2015Bảng xếp hạng bàn win Bundesliga 2014-2015Bảng xếp hạng bàn chiến bại Bundesliga 2014-2015
Kết trái Bundesliga mùa giải 2014-2015Lịch tranh tài Bundesliga mùa giải 2014-2015Danh sách đội bóng Bundesliga mùa giải 2014-2015
Bảng xếp hạng
Bảng xếp thứ hạng Bundesliga mùa giải 2014-2015Bảng xếp hạng tấn công Bundesliga mùa giải 2014-2015Bảng xếp hạng phòng ngự Bundesliga mùa giải 2014-2015Top ghi bàn, kiến tạo, thẻ phạt
Top ghi bàn Bundesliga mùa giải 2014-2015Top kiến tạo Bundesliga mùa giải 2014-2015Top thẻ phạt Bundesliga mùa giải 2014-2015Số liệu thống kê
Số liệu thống kê lại Bundesliga mùa giải 2014-2015Thống kê tổng số bàn win Bundesliga mùa giải 2014-2015Thống kê bàn thắng/đội trơn Bundesliga mùa giải 2014-2015Thống kê tần xuất tỷ số Bundesliga mùa giải 2014-2015Bundesliga
Tên giải đấu | Bundesliga | |
Tên khác | VĐQG Đức | |
Tên giờ đồng hồ Anh | German Bundesliga | |
Ảnh / Logo | 2022-2023 | |
Mùa giải ban đầu ngày | lắp thêm bảy, 6 mon tám 2022 | |
Mùa giải ngừng ngày | máy sáu, 30 mon sáu 2023 | |
Vòng đấu hiện tại tại | 19 | |
Thuộc Liên Đoàn | Liên Đoàn bóng Đá Châu Âu (UEFA) | |
Ngày thành lập | ||
Số lượng đội bóng (CLB) | ||
Site baivanmau.edu.vn thực hiện cookie để nâng cao trải nghiệm của bạn. Liên tục truy cập trang web này, bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của website.